Home Hiểu về đôi mắt Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn 2018 – 2019 – 2020

Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn 2018 – 2019 – 2020

0
3464
Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn

Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn – Khám mắt hết bao nhiêu tiền?

Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn là vấn đề đầu tiên mà mọi người quan tâm khi có nhu cầu đi khám mắt ở Bệnh Viện Mắt Sài Gòn, đặc biệt là người có nhu cầu khám và điều trị bệnh về mắt cũng như phẫu thuật điều trị cận loạn viễn thị họ muốn lựa chọn khám theo dịch vụ chứ không theo bảo hiểm y tế. Thường thì khám mắt theo bảo hiểm y tế đúng tuyến, bệnh nhân sẽ được hỗ trợ chi phí từ bảo hiểm nhưng không được hưởng các dịch vụ công nghệ cao, còn khám mắt dịch vụ thì bệnh nhân sẽ phải chi trả tiền khám, tiền thuốc và các dịch vụ khác. Vì thế Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn là thông tin mà nhiều người quan tâm nhất

Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn

Tham khảo: Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn – chi phí khám mắt ở Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn mà KỆ THÔNG TIN SỨC KHỎE chia sẻ:

Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn – chi phí khám mắt ở Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn

TÊN CÔNG VIỆC GIÁ TIỀN GIÁ BHYT
Angiography 1,000,000
Áp lạnh thể mi 1,500,000 0
Bóc giả mạc (1 mắt) 80,000 0
Bóc giả mạc (2 mắt) 150,000
Bơm hơi / khí tiền phòng 1,060,000
Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) 150,000 57,200
Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) 300,000 89,900
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 4,000,000 1,065,000
Cắt bỏ chắp có bọc 1,040,000 0
Cắt bỏ da thừa và lấy mở mi dưới 3,000,000
Cắt bỏ túi lệ 4,000,000 804,000
Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) 200,000
Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) 100,000
Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) 100,000
Cắt cò mi 500,000
Cắt mộng áp Mytomycin 3,500,000 940,000
Cắt u bã đậu mí mắt 3,000,000
Cắt u bì kết giác mạc 3,000,000
Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc 2,000,000
Cắt u bờ mi 3,000,000
Cắt u mi cả bề dày không ghép 2,000,000
Cắt u nhú 1 mắt 2,000,000
Cắt u nhú 2 mắt 4,000,000
Cắt u nhú nắp thanh thiệt 2,500,000
Cắt u tạo hình mi 6,000,000
Cắt u vàng 1 mắt (tiểu phẫu) 1,000,000
Cắt u vàng 2 mắt (tiểu phẫu) 2,000,000
Chích chắp/ lẹo 200,000 75,600
Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt 200,000 129,000

 

Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt 400,000 258,000
Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt 100,000
Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt 200,000
Chụp OCT 1 mắt 350,000
Chụp OCT 2 mắt 700,000
CT scan 200,000
Đặt contactlens 1 mắt 200,000
Đặt contactlens 2 mắt 400,000
Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) 1,200,000 500,000
Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) 2,400,000 500,000
Đo khúc xạ máy 30,000
Đo nhãn áp 30,000 23,700
Đo thị lực 40,000
Đo thị lực lé 40,000
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 200,000 28,000
Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt 1,000,000
Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt 2,000,000
Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt 1,000,000
Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt 2,000,000
Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 1 mắt 1,000,000
Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 2 mắt 2,000,000
Đổi Lens thường sang Lens Customizel 0
Đổi Lens thường sang Lens thường 0
Ghép giác mạc 40,000,000
Giải phẫu bệnh 2,000,000
Gọt giác mạc 1,200,000
Hút dịch kính đơn thuần chuẩn đoán hay điều trị 4,000,000
KB theo yêu cầu 500,000 35,000
Khám Lé 100,000 35,000
Khám mắt 100,000 35,000
Khám nội 100,000
Khám tai mũi họng 60,000 35,000
Khâu chân mống mắt (1 mắt) 2,500,000
Khâu cò mi, tháo cò 2,000,000
Khâu cũng mạc đơn thuần 2,000,000
Khâu cũng mạc phức tạp 3,000,000
Khâu da 500,000
Khâu da mi đơn giản 1,000,000
Khâu giác mạc đơn thuần 2,000,000 750,000
Khâu giác mạc phức tạp 4,000,000
Khâu hở mi trong liệt giây VII 4,000,000
Khâu kết mạc 1,000,000
Khâu phục hồi bờ mi 1,000,000 645,000
Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) 1,000,000
Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) 2,000,000
Laser mống mắt chu biên 1 mắt 1,200,000
Laser mống mắt chu biên 2 mắt 2,400,000
Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính, tiêm kháng sinh vào buồng dịch 1,000,000
Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 500,000
Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) 1,500,000
Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) 2,000,000
Lấy dị vật giác mạc nông 150,000
Lấy dị vật giác mạc sâu 300,000
Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp 1,000,000
Lấy dị vật hốc mắt 3,000,000
Lấy dị vật kết mạc 100,000
Lấy dị vật tiền phòng 60,000 33,000
Lấy silicon lỏng 1,500,000
Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 1,000,000
Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) 2,000,000
Mở góc tiền phòng 1,060,000
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 704,000
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 3,500,000
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 3,500,000
Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả 4,500,000
Nhỏ liệt điều tiết – Soi bóng đồng tử (Đo thị lực khách quan) 50,000
ORTHO – K 1 mắt 5,000,000
ORTHO – K 2 mắt 10,000,000
ORTHO – K Lần 2 trở lên (1 mắt) 3,000,000
ORTHO – K Lần 2 trở lên (2 mắt) 6,000,000
Phaco 10 Aspira – aAy YELLOW 10,000,000 5,405,000
Phaco 12 ALSIOL VF 12,000,000 5,615,000
Phaco 12 PreciSAL – 302A YELLOW 12,000,000 5,483,000
Phaco 13 (CT Asphina) 13,000,000 5,715,000
Phaco 14 (Hoya Isert 251) 14,000,000 5,815,000
Phaco 18 (Acrysof IQ SN60WF) 18,000,000 2,615,000
Phaco 22  IOL ACRYSOFT TORIC 22,000,000 2,615,000
Phaco 22 AT TORBI 22,000,000 6,115,000
Phaco 32 AT LISA 32,000,000 2,615,000
Phaco 32 RESTOR 32,000,000 2,615,000
Phaco 35 AT LISA TRI 35,000,000 6,115,000
Phaco 48 ART (Acrysof IQ Restore Toric) 48,000,000 2,615,000
Phaco 48 AT LISA TORIC 48,000,000
Phaco 5.5 (Sim Fold Flex 600) 5,500,000 2,615,000
Phaco 7 (C-Flex) 7,000,000 2,615,000
Phaco 7 (Supper Flex) 7,000,000 4,065,000
Phaco 8 (MA) 8,000,000 2,615,000
Phaco 9 (Acrysof SA60AT) 9,000,000 2,615,000
Phaco 9 (Bioline Yellow) 9,000,000 5,465,000
Phaco 9 (OPTIFLEX) 9,000,000
Phaco 9 (OVRVIEW) 9,000,000
Phẫu thuật  bong võng mạc tái phát 4,000,000
Phẩu thuật ấn độn cũng mạc 4,000,000
Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc 2,500,000
Phẫu thuật bơm Silicon ( Sau phẫu thuật bong võng mạc) 1,000,000
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 4,000,000
Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt 4,500,000
Phẫu thuật cắt dư da 2 mi dưới 4,000,000
Phẫu thuật cắt dư da 2 mi trên 5,000,000
Phẫu thuật cắt dư da 2 mí trên (chữa bệnh) 5,000,000
Phẫu thuật cắt dư da 2 mí trên (thẫm mỹ) 7,000,000
Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt 4,000,000
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể (lensectomy) 4,000,000 1,160,000
Phẫu thuật cắt u kết mạc 2,000,000
Phẫu thuật cắt u Nevi 3,000,000
Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt 3,000,000
Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt 6,000,000
Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) 4,000,000
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 3,000,000 1,060,000
Phẫu thuật Epi lasik 1 mắt 13,500,000
Phẫu thuật Epi lasik 2 mắt 24,000,000
Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt 4,500,000
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc 4,000,000
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc 4,000,000
Phẫu thuật Glaucoma đặt van Ex-press 27,000,000
Phẫu thuật hẹp khe mi 3,000,000
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) 4,000,000
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 6,000,000
Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) 6,000,000 1,150,000
Phẫu thuật lác thông thường trẻ em(1 mắt) 5,000,000 704,000
Phẫu thuật Lasik 1 mắt 10,500,000
Phẫu thuật Lasik 2 mắt 21,000,000
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể 3,000,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 3,000,000 834,000
Phẫu thuật mộng kép 4,000,000
Phẫu thuật Oup 1 mắt 13,500,000
Phẫu thuật Oup 2 mắt 24,000,000
Phẫu thuật phủ kết mạc 2,500,000
Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả 3,800,000
Phẫu thuật quặm 1 mi 2,500,000
Phẫu thuật quặm 2 mi 5,000,000
Phẫu thuật quặm 3 mi 7,500,000
Phẫu thuật quặm 4 mi 10,000,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi 2,500,000 614,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (1 mắt) 5,000,000 809,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (2 mắt) 5,000,000 809,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi 7,500,000 1,020,000
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi 10,000,000 1,176,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt (chữa bệnh) 7,000,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 mắt (chữa bệnh) 14,000,000
Phẫu thuật Standard Lasik 2 mắt 18,000,000
Phẫu thuật sụp mí (1 mắt) thẩm mỹ 7,000,000
Phẫu thuật sụp mí (2 mắt) thẩm mỹ 10,000,000
Phẫu thuật sụp mí 1 mắt (BSN) 1,000,000
Phẫu thuật sụp mí 2 mắt (BSN) 2,000,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 3,000,000 2,615,000
Phẫu thuật tạo mí 1 mắt (xẻ đôi mí) (chữa bệnh) 2,000,000 804,000
Phẩu thuật tạo mí 1 mắt thẩm mỹ 2,000,000
Phẩu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) (chữa bệnh) 5,000,000 1,045,000
Phẩu thuật tạo mí 2 mắt thẩm mỹ 5,000,000
PT đục TTT bằng phương pháp Phaco chưa bao gồm TTT 3,000,000
Siêu âm + đo trục nhãn cầu (Siêu âm A) 60,000
Siêu âm A (1 mắt) 100,000 55,000
Siêu âm A (2 mắt) 200,000 110,000
Siêu âm B (1 mắt) 200,000
Siêu âm B (2 mắt) 400,000
Xét nghiệm công thức máu ( Tổng PT tế bào máu bằng máy đếm tự động ) 50,000 39,200
Xét nghiệm Glycemie 40,000
XN  máu TQ-TCK 30,000
XN máu CREATININ 30,000
XN máu CTM(NGFL) 50,000
XN máu GLYCEMIE(đường huyết) 30,000
XN máu HBeAg 80,000
XN máu KSTSR 10,000
XN máu SGOT 30,000
XN máu SGPT 30,000
XN máu TCK 30,000
XN máu URE 30,000
XN Nhóm máu ABO 30,000

Thông qua Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn – chi phí khám mắt ở Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn mà KỆ THÔNG TIN SỨC KHỎE chia sẻ các bạn sẽ yên tâm hơn về chi phí khám mắt tại bệnh viện mắt sài gòn và biết được Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn chính xác khi có nhu cầu khám chữa bệnh về mắt nguồn trực tiếp từ Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn.

Nguồn Bảng giá Bệnh viện Mắt Sài Gòn >> http://www.matsaigon.com/bang-gia-vien-phi.html

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here